Tổng đài VoIP Zycoo CooCenter S30+ là dòng tổng đài Mini Call Center, có thiết kế nhỏ gọn, tích hợp sẵn tính năng CRM chuyên dùng trong các trung tâm cuộc gọi tích hợp sẵn 30 Siptrunks và 8 đường trung kế PSTN để kết nối tới nhà cung cấp dịch vụ, giúp người dùng dễ dàng kết nối tới các hạ tầng mạng khác nhau.
Tính năng kỹ thuật chính Tổng đài VoIP Zycoo CooCenter S30+ :
- 8 đường vào trung kế bưu điện Analog/PSTN (COline)
- 30 SIPtrunks để kết nối với nhà cung cấp dịch vụ VoIP
- 2 đường trung kế E1
- Tùy chọn tối đa 8 SIM GSM
- Hỗ trợ tới 120 máy lẻ SIP, 30 cuộc gọi đồng thời.
- Hỗ trợ 60 Agents
- Tích hợp sẵn tính năng CRM.
- Đầy đủ tính năng của một tổng đài IP + Mini Call Center
- Cổng mạng LAN/WAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
- Lưu trữ 150h ghi âm cuộc gọi vào bộ nhớ trong với dung lượng 16GB.
- Cổng USB hỗ trợ thẻ nhớ ngoài.
- Điện áp hoạt động: 220VAC
thông số kỹ thuật Zycoo CooCenter S30+ :
Hardware
- RAM: 4GB DDR3L
- Storage: 16GB EMMC + 500GB HDD
- USB (External Storage): 2xUSB (Max. 1TB mobile HDD with external power supply)
- Ethernet: 2×10/100/1000Mbps
- Power: AC 100~240V
Telephony Interfaces
- Slot1: E1/T1/4FXO/4FXS/4GSM
- Slot2: E1/T1/4BRI/4FXO/4FXS/4GSM
System Capacity
- Call Center Agents: 60 (WebRTC or SIP extensions)
- IP PBX Extensions: 120
- Simultaneous Calls: 30
Call Center Features
- Call Popup
- Call Queues
- Callback Reminder
- Remote Agents
- SIP Agents
- WebRTC Agents
- ACD
- Call Monitoring
- Click-to-call
- Auto Dial
- Satisfaction Survey
- Call Statistics
- Built-in CRM
- Questionnaire
- Call Barging
- Whisper Coaching
- IVR
- Voicemail
IP PBX Features
- Caller ID
- Video Calls
- Paging & Intercom
- Voicemail
- DID
- Voicemail to Email
- IVR
- PIN Set
- Call Recording
- 3-way Calling
- Conference Call
- Phone Provisioning
- SIP Trunking
- Blacklist
- BLF
- Feature Codes
- Call Transfer
- Call Parking
- Call Forward
- Call Hold
- Call Waiting
- Ring Groups
- Call Pickup
- MOH
Network Features
- Network Protocols: IPv4, IPv6
- Network Mode: Static IP, DHCP, PPPoE
- VPN (Server/Client): L2TP, PPTP, OpenVPN, N2N
- Transport Protocols: UDP, TCP, TLS
- Others: DDNS, HTTPS, SSH
Security
- Firewall, IP Blacklist, Auto Defense
Codecs & Signaling
- Audio Codecs: G.711 (a, u), G.729, G.722, G.726, GSM, Speex
- Video Codecs: H.264, H.263+, H.263, H.261
- Signaling: SIP (RFC3261), IAX2
- DTMF Mode: RFC2833, SIPINFO, In-band
Environment
- Operating: 0℃~40℃
- Storage: -20℃~55℃
- Humidity: 5~95% no condensation
Dimension
- Unit: 440x234x44mm
- Packing: 500x315x95mm
Gross Weight
- 3.8KG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.