Tổng đài VoIP Zycoo CooCenter S10+ là dòng tổng đài Mini Call Center, có thiết kế nhỏ gọn, tích hợp sẵn tính năng CRM chuyên dùng trong các trung tâm cuộc gọi hỗ trợ 40 máy lẻ SIP/20 Agents, cho phép người dùng thiết lập một trung tâm bán hàng online, chăm sóc khách hàng hiệu quả với giá thành rẻ, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì, cước cuộc gọi.
Tính năng kỹ thuật chính Tổng đài VoIP Zycoo CooCenter S10+ :
- 4 đường vào trung kế bưu điện Analog/PSTN (COline)
- 30 SIPtrunks để kết nối với nhà cung cấp dịch vụ VoIP
- Hỗ trợ tới 40 máy lẻ SIP, 15 cuộc gọi đồng thời.
- Hỗ trợ 20 Agents
- Tích hợp sẵn tính năng CRM.
- Đầy đủ tính năng của một tổng đài IP + Mini Call Center
- Cổng mạng LAN/WAN 10/100Mbps
- Lưu trữ 150h ghi âm cuộc gọi vào bộ nhớ trong với dung lượng 16GB.
- Cổng USB hỗ trợ thẻ nhớ ngoài.
- Điện áp hoạt động: 220VAC
Thông số kỹ thuật Zycoo CooCenter S10+ :
Hardware
- RAM: 1GB DDR3
- Storage: 16GB SD Card
- USB (External Storage): USB2.0 (Max. 1TB mobile HDD with external power supply)
- Ethernet: 2×10/100Mbps
- Power: Input: AC 100~240V
System Capacity
- Call Center Agents: 20 (WebRTC or SIP extensions)
- IP PBX Extensions: 40
- Simultaneous Calls: 10
Telephony Interfaces
- 4FXO
Call Center Features
- Call Popup
- Call Queues
- Callback Reminder
- Remote Agents
- SIP Agents
- WebRTC Agents
- ACD
- Call Monitoring
- Click-to-call
- Auto Dial
- Satisfaction Survey
- Call Statistics
- Built-in CRM
- Questionnaire
- Call Barging
- Whisper Coaching
- IVR
- Voicemail
IP PBX Features
- Caller ID
- Video Calls
- Paging & Intercom
- Voicemail
- DID
- Voicemail to Email
- IVR
- PIN Set
- Call Recording
- 3-way Calling
- Conference Call
- Phone Provisioning
- SIP Trunking
- Blacklist
- BLF
- Feature Codes
- Call Transfer
- Call Parking
- Call Forward
- Call Hold
- Call Waiting
- Ring Groups
- Call Pickup
- MOH
Network Features
- Network Protocols: IPv4, IPv6
- Network Mode: Static IP, DHCP, PPPoE
- VPN (Server/Client): L2TP, PPTP, OpenVPN
- Transport Protocols: UDP, TCP, TLS
- Others: DDNS, HTTPS, SSH
Security
- Firewall, IP Blacklist, Auto Defense
Codecs & Signaling
- Audio Codecs: G.711 (a, u), G.729, G.722, G.726, GSM, Speex
- Video Codecs: H.264, H.263+, H.263, H.261
- Signaling: SIP (RFC3261), IAX2
- DTMF Mode: RFC2833, SIPINFO, In-band
Environment
- Operating: 0℃~40℃
- Storage: -20℃~55℃
- Humidity: 5~95% no condensation
Dimension
- Unit: 440x232x44mm
- Packing: 500x310x95mm
Gross Weight
- 2.4KG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.